奏薦 [Tấu Tiến]
そうせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

đề cử lên ngai vàng

Hán tự

Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Tiến khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị