推薦図書 [Thôi Tiến Đồ Thư]
すいせんとしょ

Danh từ chung

sách khuyến nghị

JP: あなたはもう推薦すいせん図書としょえましたか。

VI: Bạn đã đọc xong sách gợi ý chưa?

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Tiến khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị
Đồ bản đồ; kế hoạch
Thư viết