• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: とお.い
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 亡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: mênh mông, rộng lớn. Về sau dùng để chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng.