茫々 [Mang 々]
茫茫 [Mang Mang]
ぼうぼう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rộng lớn; bao la

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mơ hồ; không rõ ràng

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

um tùm; mọc hoang

JP: そのしま飛行場ひこうじょうは、いまではくさがぼうぼうだ。

VI: Sân bay trên đảo đó hiện tại đã hoang phế.

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rối bù; xù xì

Hán tự

Mang rộng; bao la