• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いばら; かや; くさぶき
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 1203
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あし; えばら; ばら; まつ; まん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茨 là chữ hội ý: gồm bộ 艹 (cỏ) và chữ 次 (thứ tự), gợi ý về cây cỏ có gai. Nghĩa gốc: “cây có gai”. Về sau dùng để chỉ các loại cây bụi có gai.