茨城県立図書館 [Tỳ Thành Huyền Lập Đồ Thư Quán]
いばらきけんりつとしょかん

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Thư viện Tỉnh Ibaraki

Hán tự

Tỳ bụi gai; gai nhọn
Thành lâu đài
Huyền tỉnh
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Đồ bản đồ; kế hoạch
Thư viết
Quán tòa nhà; dinh thự