茨城 [Tỳ Thành]
いばらき
いばらぎ

Danh từ chung

Ibaraki (tỉnh)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ茨城いばらきった。
Cô ấy đã đi đến Ibaraki.
茨城いばらきけん県庁けんちょう所在地しょざいち水戸みとです。
Thủ phủ của tỉnh Ibaraki là thành phố Mito.

Hán tự

Tỳ bụi gai; gai nhọn
Thành lâu đài