茨の道 [Tỳ Đạo]
いばらの道 [Đạo]
イバラの道 [Đạo]
いばらのみち – イバラの道
イバラのみち – イバラの道

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

con đường gai góc

Hán tự

Tỳ bụi gai; gai nhọn
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý