• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thược
  • Âm On: シャク
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 勺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây thược dược”. Về sau dùng để chỉ loại cây có hoa đẹp.