• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: やぐら; かい
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý), bên phải là phần 盧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mái chèo”. Về sau dùng để chỉ công cụ chèo thuyền.