• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyền
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: ふなばた; ふなべり
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý về tàu thuyền), bên phải là phần 玄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạn thuyền”. Về sau dùng để chỉ phần bên của tàu thuyền.