左舷
[Tả Huyền]
さげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mạn trái (của tàu)
Trái nghĩa: 右舷・うげん