取り舵 [Thủ Đà]
取舵 [Thủ Đà]
とりかじ
Danh từ chung
mạn trái (của tàu)
Trái nghĩa: 面舵
Danh từ chung
mạn trái (của tàu)
Trái nghĩa: 面舵