舷灯 [Huyền Đăng]
げん灯 [Đăng]
げんとう

Danh từ chung

đèn chạy; đèn bên

Hán tự

Huyền mạn thuyền
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn

Từ liên quan đến 舷灯