防舷物 [Phòng Huyền Vật]
ぼうげんぶつ

Danh từ chung

tấm chắn (trên thuyền); tấm đệm (trên bến tàu, cầu cảng, v.v.)

🔗 防舷材

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Huyền mạn thuyền
Vật vật; đối tượng; vấn đề