接舷 [Tiếp Huyền]
せつげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiếp cận (tàu, bến tàu, v.v.)

Hán tự

Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Huyền mạn thuyền