防舷材 [Phòng Huyền Tài]
ぼうげんざい

Danh từ chung

tấm chắn (trên thuyền); tấm đệm (trên bến tàu, cầu cảng, v.v.)

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Huyền mạn thuyền
Tài gỗ; vật liệu; tài năng