• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: やかた; たて
  • Bộ Thủ: 舌 (Thiệt) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2281
  • Nanori: たち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 食 (ăn, gợi ý), bên phải là phần 官 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà trọ, quán trọ”. Về sau dùng để chỉ các loại tòa nhà công cộng.