• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cử
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: あ.げる; あ.がる; こぞ.る
  • Bộ Thủ: 臼 (Cữu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舉 là chữ hội ý: gồm chữ 舁 (nâng) và chữ 與 (cùng). Nghĩa gốc: “nâng lên, giơ lên”. Về sau dùng để chỉ hành động nâng, giơ vật gì đó lên.