• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: なます
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膾 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 會 là thanh phù. Nghĩa gốc: “thịt sống”. Về sau dùng để chỉ món ăn từ thịt sống.