膾炙 [Khoái Chích]
かいしゃ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trở nên nổi tiếng
🔗 人口に膾炙する
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trở nên nổi tiếng
🔗 人口に膾炙する