[Khoái]
[Khoái]
なます

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

namasu; món ăn từ cá sống và rau củ ngâm giấm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あつものりてなます
Một lần bị rắn cắn, mười năm sợ dây thừng.

Hán tự

Khoái gỏi cá sống
Khoái cá thằn lằn