• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tất
  • Âm On: シツ
  • Âm Kun: ひざ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2320
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膝 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và thanh phù 𦥑 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đầu gối”. Về sau dùng để chỉ khớp nối giữa đùi và cẳng chân.