膝詰め
[Tất Cật]
ひざ詰め [Cật]
膝づめ [Tất]
膝詰 [Tất Cật]
ひざ詰め [Cật]
膝づめ [Tất]
膝詰 [Tất Cật]
ひざづめ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ngồi đối diện; mặt đối mặt