膝拍子 [Tất Phách Tử]
ひざびょうし

Danh từ chung

giữ nhịp bằng cách gõ đầu gối

Hán tự

Tất đầu gối; lòng
Phách vỗ tay; nhịp (nhạc)
Tử trẻ em