• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: こし
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1306
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: うすぐ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腰 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi nghĩa liên quan đến cơ thể) và phần 要 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “eo, thắt lưng”. Về sau dùng để chỉ phần giữa của cơ thể.