• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ セキ
  • Âm Kun: わき
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腋 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 夜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nách”. Về sau dùng để chỉ phần dưới cánh tay.