腋窩 [Dịch Oa]
腋下 [Dịch Hạ]
えきか
えきわ – 腋窩

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

nách

Hán tự

Dịch nách; bên
Oa hang động
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 腋窩