腋臭
[Dịch Xú]
狐臭 [Hồ Xú]
胡臭 [Hồ Xú]
狐臭 [Hồ Xú]
胡臭 [Hồ Xú]
わきが
えきしゅう
– 腋臭
わきくさ
– 腋臭
わきくそ
– 腋臭
ワキガ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mùi cơ thể; mùi hôi nách