Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
葉腋
[Diệp Dịch]
ようえき
🔊
Danh từ chung
nách lá
Hán tự
葉
Diệp
lá; lưỡi
腋
Dịch
nách; bên