• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: こじし; ほじし
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脯 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 甫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thịt khô”. Về sau dùng để chỉ thực phẩm được bảo quản.