• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụ
  • Âm On: シュウ シュ
  • Âm Kun: あつ.まる
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聚 là chữ hội ý: gồm bộ 耳 (tai) và bộ 取 (lấy), gợi ý về việc tập hợp. Nghĩa gốc: “tập hợp, tụ họp”. Về sau dùng để chỉ sự tụ tập, hội họp.