Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
聚楽
[Tụ Nhạc]
じゅらく
🔊
Danh từ chung
vật liệu phủ tường màu xám
Hán tự
聚
Tụ
tập hợp
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái