類聚名義抄 [Loại Tụ Danh Nghĩa Sao]
るいじゅうみょうぎしょう
るいじゅみょうぎしょう

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Ruijū Myōgishō

Hán tự

Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Tụ tập hợp
Danh tên; nổi tiếng
Nghĩa chính nghĩa
Sao trích xuất; sao chép