• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki
  • Âm On:
  • Âm Kun: おもが.い; たづな; たび; つな.ぐ
  • Bộ Thủ: 网 (Võng)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羇 là chữ hội ý: gồm bộ 罒 (lưới) và bộ 羊 (cừu). Nghĩa gốc: “cột, buộc”. Về sau dùng để chỉ sự ràng buộc.