• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tục
  • Âm On: ゾク ショク コウ キョウ
  • Âm Kun: つづ.く; つづ.ける; つぐ.ない
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 21
  • Nanori: つぐ; つづき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

續 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 賣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếp tục, nối tiếp”. Về sau dùng để chỉ sự tiếp tục, kế thừa.