• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ ヤク
  • Âm Kun: たずね.る; ぬ.く
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繹 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 睪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rút ra, kéo ra”. Về sau dùng để chỉ sự suy luận, phân tích.