演繹論理学 [Diễn Dịch Luận Lý Học]
えんえきろんりがく

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

logic diễn dịch

🔗 帰納論理学

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Dịch kéo ra
Luận tranh luận; diễn thuyết
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học