• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miên
  • Âm On: メン
  • Âm Kun: わた; つら.なる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch) 白 (Bạch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緜 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 綿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bông, sợi bông”. Về sau dùng để chỉ các loại sợi mềm mại, nhẹ nhàng.