• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lăng
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: あや
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1759
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: りょう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý về dệt may), bên phải là phần 夌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lụa, vải lụa”. Về sau dùng để chỉ các loại vải có hoa văn đẹp.