透綾 [Thấu Lăng]
透き綾 [Thấu Lăng]
すきや
すきあや

Danh từ chung

vải lụa mỏng

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Lăng thiết kế; vải hoa; vải chéo