亀綾 [Quy Lăng]
かめあや

Danh từ chung

lụa habutai trắng bóng chất lượng cao

🔗 羽二重

Danh từ chung

vải lụa thô dệt chéo với hoa văn kim cương mịn

Hán tự

Quy rùa
Lăng thiết kế; vải hoa; vải chéo