• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trù
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: かずとり; はかりごと
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

籌 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 壽 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thẻ tre dùng để đếm”. Về sau dùng để chỉ sự tính toán.