• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lam
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: かご
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

籃 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 監 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái giỏ”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng đựng.