• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trạm
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: た.つ; たたず.む; えき
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

站 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 立 (đứng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 占 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng, trạm dừng”. Về sau dùng để chỉ nơi dừng chân, trạm dừng.