• Hán Tự:
  • Hán Việt: Man Môn
  • Âm On: マン モン バン ボン
  • Âm Kun: だま.す
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瞞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 曼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che giấu”. Về sau dùng để chỉ sự giấu diếm, không tiết lộ.