• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mâu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ひとみ
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 牟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con ngươi”. Về sau dùng để chỉ phần trung tâm của mắt.