Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
明眸
[Minh Mâu]
めいぼう
🔊
Danh từ chung
mắt sáng
Hán tự
明
Minh
sáng; ánh sáng
眸
Mâu
con ngươi