• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: きず
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

痍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 夷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vết thương”. Về sau dùng để chỉ các vết thương hoặc tổn thương.