心身創痍 [Tâm Thân Sáng Di]
しんしんそうい

Danh từ chung

bị thương cả về tinh thần và thể xác

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Thân cơ thể; người
Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn
Di vết thương